KravChuyển đổi Krav (KRAV) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

KRAV/CNY: 1 KRAV ≈ ¥0.02012 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Krav Thị trường hôm nay

Krav đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Krav chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02012. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 KRAV, tổng vốn hóa thị trường của Krav tính bằng CNY là ¥141,979,239.22. Trong 24h qua, giá của Krav tính bằng CNY đã tăng ¥0.0007751, biểu thị mức tăng +4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Krav tính bằng CNY là ¥0.5269, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003045.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRAV sang CNY

¥0.02012+4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRAV sang CNY là ¥0.02012 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRAV/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRAV/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Krav

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KRAV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KRAV/-- Spot is $ and 0%, and KRAV/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Krav sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi KRAV sang CNY

logo KravSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KRAV
0.02CNY
2KRAV
0.04CNY
3KRAV
0.06CNY
4KRAV
0.08CNY
5KRAV
0.1CNY
6KRAV
0.12CNY
7KRAV
0.14CNY
8KRAV
0.16CNY
9KRAV
0.18CNY
10KRAV
0.2CNY
10000KRAV
201.29CNY
50000KRAV
1,006.48CNY
100000KRAV
2,012.97CNY
500000KRAV
10,064.88CNY
1000000KRAV
20,129.76CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KRAV

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Krav
1CNY
49.67KRAV
2CNY
99.35KRAV
3CNY
149.03KRAV
4CNY
198.71KRAV
5CNY
248.38KRAV
6CNY
298.06KRAV
7CNY
347.74KRAV
8CNY
397.42KRAV
9CNY
447.09KRAV
10CNY
496.77KRAV
100CNY
4,967.76KRAV
500CNY
24,838.84KRAV
1000CNY
49,677.68KRAV
5000CNY
248,388.42KRAV
10000CNY
496,776.85KRAV

Bảng chuyển đổi số tiền KRAV sang CNY và CNY sang KRAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRAV sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang KRAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Krav phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRAV = $0 USD, 1 KRAV = €0 EUR, 1 KRAV = ₹0.24 INR, 1 KRAV = Rp43.29 IDR, 1 KRAV = $0 CAD, 1 KRAV = £0 GBP, 1 KRAV = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.42
logo BTCBTC
0.0006517
logo ETHETH
0.02701
logo USDTUSDT
70.85
logo XRPXRP
30.67
logo BNBBNB
0.1035
logo SOLSOL
0.4054
logo USDCUSDC
70.92
logo DOGEDOGE
316.24
logo ADAADA
93.99
logo TRXTRX
253.95
logo STETHSTETH
0.02705
logo WBTCWBTC
0.0006526
logo SUISUI
19.27
logo HYPEHYPE
1.99
logo LINKLINK
4.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Krav của bạn

01

Nhập số lượng KRAV của bạn

Nhập số lượng KRAV của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Krav hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Krav.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Krav sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Krav

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Krav sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Krav sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Krav sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Krav sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Krav (KRAV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.