Krav Thị trường hôm nay
Krav đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRAV chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫66.66. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 KRAV, tổng vốn hóa thị trường của KRAV tính bằng VND là ₫1,640,594,244,513,802.97. Trong 24h qua, giá của KRAV tính bằng VND đã giảm ₫-0.8908, biểu thị mức giảm -1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRAV tính bằng VND là ₫1,838.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫10.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRAV sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRAV sang VND là ₫66.66 VND, với tỷ lệ thay đổi là -1.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRAV/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRAV/VND trong ngày qua.
Giao dịch Krav
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KRAV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KRAV/-- Spot is $ and 0%, and KRAV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Krav sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi KRAV sang VND
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1KRAV | 66.66VND |
2KRAV | 133.32VND |
3KRAV | 199.99VND |
4KRAV | 266.65VND |
5KRAV | 333.32VND |
6KRAV | 399.98VND |
7KRAV | 466.65VND |
8KRAV | 533.31VND |
9KRAV | 599.98VND |
10KRAV | 666.64VND |
100KRAV | 6,666.49VND |
500KRAV | 33,332.49VND |
1000KRAV | 66,664.99VND |
5000KRAV | 333,324.99VND |
10000KRAV | 666,649.99VND |
Bảng chuyển đổi VND sang KRAV
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1VND | 0.015KRAV |
2VND | 0.03KRAV |
3VND | 0.045KRAV |
4VND | 0.06KRAV |
5VND | 0.075KRAV |
6VND | 0.09KRAV |
7VND | 0.105KRAV |
8VND | 0.12KRAV |
9VND | 0.135KRAV |
10VND | 0.15KRAV |
10000VND | 150KRAV |
50000VND | 750.01KRAV |
100000VND | 1,500.03KRAV |
500000VND | 7,500.18KRAV |
1000000VND | 15,000.37KRAV |
Bảng chuyển đổi số tiền KRAV sang VND và VND sang KRAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KRAV sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang KRAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Krav phổ biến
Krav | 1 KRAV |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.23INR |
![]() | Rp41.09IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
Krav | 1 KRAV |
---|---|
![]() | ₽0.25RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.39JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRAV = $0 USD, 1 KRAV = €0 EUR, 1 KRAV = ₹0.23 INR, 1 KRAV = Rp41.09 IDR, 1 KRAV = $0 CAD, 1 KRAV = £0 GBP, 1 KRAV = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009591 |
![]() | 0.0000001886 |
![]() | 0.000008063 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008806 |
![]() | 0.00003046 |
![]() | 0.0001179 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.0922 |
![]() | 0.0272 |
![]() | 0.07441 |
![]() | 0.000008081 |
![]() | 0.0000001895 |
![]() | 0.0005454 |
![]() | 0.005734 |
![]() | 0.001335 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Krav của bạn
Nhập số lượng KRAV của bạn
Nhập số lượng KRAV của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Krav hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Krav.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Krav sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Krav
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Krav sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Krav sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Krav sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Krav sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Krav (KRAV)

Prix de la pièce X Empire et stratégie d'investissement en 2025
Découvrez le potentiel des pièces X Empire en 2025, apprenez des stratégies dinvestissement avisées

Bitcoin Pizza Day, Le prix dépasse 110 000 dollars américains, Gate PizzaDrop avec une distribution de 10 BTC pour célébrer la fête
Célébrez le Bitcoin Pizza Day, CandyDrop, une plateforme de largage de bonbons sous Gate, est temporairement renommée PizzaDrop et lance un événement de carnaval.

Comment acheter la pièce Shiba Inu en 2025 : un guide complet
Découvrez le guide ultime pour acheter des pièces Shiba Inu en 2025.

Orca Coin : Comment acheter, miser et investir en 2025
Découvrez comment acheter, mettre en jeu et investir dans Orca Coin en 2025.

Blast Coin: Prix, Guide d'achat et Récompenses de Staking en 2025
Découvrez le potentiel de Blast Coin : prédictions de prix pour 2025

Qu'est-ce que Bubblemaps? Comment échanger la pièce BMT?
Bubblemaps est un outil de visualisation révolutionnaire Web3.