KravChuyển đổi Krav (KRAV) sang Vietnamese Đồng (VND)

KRAV/VND: 1 KRAV ≈ ₫67.59 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Krav Thị trường hôm nay

Krav đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Krav chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫67.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 KRAV, tổng vốn hóa thị trường của Krav tính bằng VND là ₫1,663,559,693,255,903.45. Trong 24h qua, giá của Krav tính bằng VND đã tăng ₫0.48, biểu thị mức tăng +0.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Krav tính bằng VND là ₫1,838.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫10.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRAV sang VND

67.59+0.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRAV sang VND là ₫67.59 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRAV/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRAV/VND trong ngày qua.

Giao dịch Krav

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KRAV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KRAV/-- Spot is $ and 0%, and KRAV/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Krav sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi KRAV sang VND

logo KravSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1KRAV
67.59VND
2KRAV
135.19VND
3KRAV
202.79VND
4KRAV
270.39VND
5KRAV
337.99VND
6KRAV
405.58VND
7KRAV
473.18VND
8KRAV
540.78VND
9KRAV
608.38VND
10KRAV
675.98VND
100KRAV
6,759.81VND
500KRAV
33,799.09VND
1000KRAV
67,598.19VND
5000KRAV
337,990.96VND
10000KRAV
675,981.92VND

Bảng chuyển đổi VND sang KRAV

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Krav
1VND
0.01479KRAV
2VND
0.02958KRAV
3VND
0.04437KRAV
4VND
0.05917KRAV
5VND
0.07396KRAV
6VND
0.08875KRAV
7VND
0.1035KRAV
8VND
0.1183KRAV
9VND
0.1331KRAV
10VND
0.1479KRAV
10000VND
147.93KRAV
50000VND
739.66KRAV
100000VND
1,479.32KRAV
500000VND
7,396.64KRAV
1000000VND
14,793.29KRAV

Bảng chuyển đổi số tiền KRAV sang VND và VND sang KRAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KRAV sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang KRAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Krav phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRAV = $0 USD, 1 KRAV = €0 EUR, 1 KRAV = ₹0.23 INR, 1 KRAV = Rp41.67 IDR, 1 KRAV = $0 CAD, 1 KRAV = £0 GBP, 1 KRAV = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.0009591
logo BTCBTC
0.0000001874
logo ETHETH
0.000008004
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.008738
logo BNBBNB
0.00003034
logo SOLSOL
0.0001169
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.09112
logo ADAADA
0.02691
logo TRXTRX
0.07489
logo STETHSTETH
0.000008032
logo WBTCWBTC
0.0000001878
logo HYPEHYPE
0.0005248
logo SUISUI
0.005625
logo LINKLINK
0.001308

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Krav của bạn

01

Nhập số lượng KRAV của bạn

Nhập số lượng KRAV của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Krav hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Krav.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Krav sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Krav

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Krav sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Krav sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Krav sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Krav sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Krav (KRAV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.