Mimbo Thị trường hôm nay
Mimbo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MIMBO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0001956. Với nguồn cung lưu hành là 0 MIMBO, tổng vốn hóa thị trường của MIMBO tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của MIMBO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0000000822, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MIMBO tính bằng CNY là ¥0.5975, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0001926.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MIMBO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MIMBO sang CNY là ¥0.0001956 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MIMBO/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MIMBO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Mimbo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MIMBO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MIMBO/-- Spot is $ and 0%, and MIMBO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Mimbo sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MIMBO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MIMBO | 0CNY |
2MIMBO | 0CNY |
3MIMBO | 0CNY |
4MIMBO | 0CNY |
5MIMBO | 0CNY |
6MIMBO | 0CNY |
7MIMBO | 0CNY |
8MIMBO | 0CNY |
9MIMBO | 0CNY |
10MIMBO | 0CNY |
1000000MIMBO | 195.65CNY |
5000000MIMBO | 978.27CNY |
10000000MIMBO | 1,956.55CNY |
50000000MIMBO | 9,782.78CNY |
100000000MIMBO | 19,565.57CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MIMBO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 5,111.01MIMBO |
2CNY | 10,222.03MIMBO |
3CNY | 15,333.05MIMBO |
4CNY | 20,444.06MIMBO |
5CNY | 25,555.08MIMBO |
6CNY | 30,666.1MIMBO |
7CNY | 35,777.12MIMBO |
8CNY | 40,888.13MIMBO |
9CNY | 45,999.15MIMBO |
10CNY | 51,110.17MIMBO |
100CNY | 511,101.72MIMBO |
500CNY | 2,555,508.61MIMBO |
1000CNY | 5,111,017.22MIMBO |
5000CNY | 25,555,086.11MIMBO |
10000CNY | 51,110,172.22MIMBO |
Bảng chuyển đổi số tiền MIMBO sang CNY và CNY sang MIMBO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 MIMBO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MIMBO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mimbo phổ biến
Mimbo | 1 MIMBO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.42IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Mimbo | 1 MIMBO |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MIMBO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MIMBO = $0 USD, 1 MIMBO = €0 EUR, 1 MIMBO = ₹0 INR, 1 MIMBO = Rp0.42 IDR, 1 MIMBO = $0 CAD, 1 MIMBO = £0 GBP, 1 MIMBO = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.25 |
![]() | 0.000678 |
![]() | 0.02661 |
![]() | 27.51 |
![]() | 70.87 |
![]() | 0.1065 |
![]() | 0.3905 |
![]() | 70.89 |
![]() | 297.56 |
![]() | 85.48 |
![]() | 261.01 |
![]() | 0.0266 |
![]() | 17.45 |
![]() | 0.0006771 |
![]() | 4.03 |
![]() | 2.7 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mimbo của bạn
Nhập số lượng MIMBO của bạn
Nhập số lượng MIMBO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mimbo hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mimbo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mimbo sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mimbo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mimbo sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mimbo sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mimbo sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mimbo sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mimbo (MIMBO)

Puffverse:小米基因賦能,Gate.io Launchpad啓航GameFi新紀元
通過在 Gate.io Launchpad 上的首次亮相,Puffverse 不僅爲早期投資者提供了一個難得的參與機會,更預示着下一代去中心化遊戲生態的蓬勃發展。

哪裏可以購買 XRP 代幣?
Gate 提供 XRP 現貨、槓杆、永續合約、ETF 等買幣方式,以及 Earn、借貸 等 XRP 理財產品。

AXS 價格走勢分析:Axie Infinity 前景如何?
Axie Infinity 是一款 Ronin 鏈上的 Web3 遊戲項目,該遊戲在 2021 年掀起 Play-to-Earn 熱潮。

狗狗幣投資指南:如何在 Gate 購買 Dogecoin?
Gate 以其多樣化的服務、高安全性和用戶友好性,成爲購買狗狗幣的首選渠道。

LTC ETF 前景如何?
彭博分析師預測 LTC ETF 在 2025 年獲批概率高達84%。

Solana 鏈知名 Meme 幣:BONK、POPCAT 與 WIF
在 Solana 低手續費、高性能的技術優勢下,Meme 幣得以迅速擴張並引發市場狂熱。