NamxChuyển đổi Namx (NAMX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

NAMX/CNY: 1 NAMX ≈ ¥4.52 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Namx Thị trường hôm nay

Namx đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Namx chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥4.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NAMX, tổng vốn hóa thị trường của Namx tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Namx tính bằng CNY đã tăng ¥0.1016, biểu thị mức tăng +2.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Namx tính bằng CNY là ¥42.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMX sang CNY

¥4.52+2.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMX sang CNY là ¥4.52 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAMX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Namx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NAMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NAMX/-- Spot is $ and 0%, and NAMX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Namx sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi NAMX sang CNY

logo NamxSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NAMX
4.52CNY
2NAMX
9.04CNY
3NAMX
13.56CNY
4NAMX
18.08CNY
5NAMX
22.6CNY
6NAMX
27.13CNY
7NAMX
31.65CNY
8NAMX
36.17CNY
9NAMX
40.69CNY
10NAMX
45.21CNY
100NAMX
452.18CNY
500NAMX
2,260.94CNY
1000NAMX
4,521.89CNY
5000NAMX
22,609.45CNY
10000NAMX
45,218.91CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NAMX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Namx
1CNY
0.2211NAMX
2CNY
0.4422NAMX
3CNY
0.6634NAMX
4CNY
0.8845NAMX
5CNY
1.1NAMX
6CNY
1.32NAMX
7CNY
1.54NAMX
8CNY
1.76NAMX
9CNY
1.99NAMX
10CNY
2.21NAMX
1000CNY
221.14NAMX
5000CNY
1,105.73NAMX
10000CNY
2,211.46NAMX
50000CNY
11,057.32NAMX
100000CNY
22,114.64NAMX

Bảng chuyển đổi số tiền NAMX sang CNY và CNY sang NAMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAMX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang NAMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMX = $0.64 USD, 1 NAMX = €0.57 EUR, 1 NAMX = ₹53.56 INR, 1 NAMX = Rp9,725.5 IDR, 1 NAMX = $0.87 CAD, 1 NAMX = £0.48 GBP, 1 NAMX = ฿21.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.31
logo BTCBTC
0.000676
logo ETHETH
0.02837
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
30.12
logo BNBBNB
0.1099
logo SOLSOL
0.4327
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
319.66
logo ADAADA
96.73
logo TRXTRX
267.95
logo STETHSTETH
0.02833
logo WBTCWBTC
0.000674
logo SUISUI
18.83
logo LINKLINK
4.54
logo AVAXAVAX
3.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Namx của bạn

01

Nhập số lượng NAMX của bạn

Nhập số lượng NAMX của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namx hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namx sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Namx

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namx sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namx sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namx sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namx sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Namx (NAMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.