Nomad Thị trường hôm nay
Nomad đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nomad chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.000006323. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 NOM, tổng vốn hóa thị trường của Nomad tính bằng GBP là £4,748.88. Trong 24h qua, giá của Nomad tính bằng GBP đã tăng £0.000000002528, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nomad tính bằng GBP là £0.000265, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.000003559.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang GBP là £0.000006323 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Nomad
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002731 | 3.84% |
The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.002731, with a 24-hour trading change of 3.84%, NOM/USDT Spot is $0.002731 and 3.84%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nomad sang British Pound
Bảng chuyển đổi NOM sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOM | 0GBP |
2NOM | 0GBP |
3NOM | 0GBP |
4NOM | 0GBP |
5NOM | 0GBP |
6NOM | 0GBP |
7NOM | 0GBP |
8NOM | 0GBP |
9NOM | 0GBP |
10NOM | 0GBP |
100000000NOM | 632.34GBP |
500000000NOM | 3,161.71GBP |
1000000000NOM | 6,323.42GBP |
5000000000NOM | 31,617.1GBP |
10000000000NOM | 63,234.2GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang NOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 158,142.27NOM |
2GBP | 316,284.54NOM |
3GBP | 474,426.81NOM |
4GBP | 632,569.08NOM |
5GBP | 790,711.35NOM |
6GBP | 948,853.62NOM |
7GBP | 1,106,995.89NOM |
8GBP | 1,265,138.16NOM |
9GBP | 1,423,280.44NOM |
10GBP | 1,581,422.71NOM |
100GBP | 15,814,227.11NOM |
500GBP | 79,071,135.55NOM |
1000GBP | 158,142,271.11NOM |
5000GBP | 790,711,355.56NOM |
10000GBP | 1,581,422,711.12NOM |
Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang GBP và GBP sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 NOM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nomad phổ biến
Nomad | 1 NOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.13IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Nomad | 1 NOM |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0 INR, 1 NOM = Rp0.13 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.46 |
![]() | 0.006203 |
![]() | 0.2645 |
![]() | 665.54 |
![]() | 289.97 |
![]() | 1 |
![]() | 3.88 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,040.36 |
![]() | 893.54 |
![]() | 2,457.74 |
![]() | 0.2647 |
![]() | 0.006211 |
![]() | 17.49 |
![]() | 189.17 |
![]() | 43.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nomad của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nomad
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad (NOM)

DOGINME: The 2025 Farcaster Phenomenon Embracing Your Inner Dog
Explore DOGINME, the viral phenomenon on Farcaster thats redefining digital communities in 2025.

What Is a Meme Coin: Understanding the 2025 Crypto Phenomenon
Discover what meme coins are, how they work

Daily News | Weak U.S. Economy May Push Fed Dovish; VIRTUAL Market Cap Tops $1B Again
US Q1 GDP contracts by 0.3%; Only a 5.1% chance of a Fed rate cut in May; MOVE token sell-off faces media allegations

MIKAMI Token: The Otaku Culture Craze on Solana Chain, Unlocking the Encrypted Potential of the Fan Economy
The MIKAMI Token ($MIKAMI), with its unique positioning in the otaku culture and celebrity endorsement by Yua Mikami, has become a highly anticipated meme coin on the Solana blockchain.

BFTOKEN Token: A Player-Driven Economy for BOSS FIGHTERS Games
BFTOKEN tokens are the core economic system of BOSS FIGHTERS

ZORA Token: The Core Asset of a New Creator Economy Platform
The article introduces ZORAs innovative business model, ecosystem construction and developer tools, and demonstrates the opportunities it brings to creators, users and developers.