Nomad Thị trường hôm nay
Nomad đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nomad chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.1334. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 NOM, tổng vốn hóa thị trường của Nomad tính bằng IDR là Rp2,025,063,754,629.11. Trong 24h qua, giá của Nomad tính bằng IDR đã tăng Rp0.0002265, biểu thị mức tăng +0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nomad tính bằng IDR là Rp5.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.0719.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang IDR là Rp0.1334 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Nomad
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002288 | 1.46% |
The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.002288, with a 24-hour trading change of 1.46%, NOM/USDT Spot is $0.002288 and 1.46%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nomad sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NOM sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOM | 0.13IDR |
2NOM | 0.26IDR |
3NOM | 0.4IDR |
4NOM | 0.53IDR |
5NOM | 0.66IDR |
6NOM | 0.8IDR |
7NOM | 0.93IDR |
8NOM | 1.06IDR |
9NOM | 1.2IDR |
10NOM | 1.33IDR |
1000NOM | 133.49IDR |
5000NOM | 667.46IDR |
10000NOM | 1,334.93IDR |
50000NOM | 6,674.68IDR |
100000NOM | 13,349.36IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 7.49NOM |
2IDR | 14.98NOM |
3IDR | 22.47NOM |
4IDR | 29.96NOM |
5IDR | 37.45NOM |
6IDR | 44.94NOM |
7IDR | 52.43NOM |
8IDR | 59.92NOM |
9IDR | 67.41NOM |
10IDR | 74.9NOM |
100IDR | 749.09NOM |
500IDR | 3,745.49NOM |
1000IDR | 7,490.99NOM |
5000IDR | 37,454.95NOM |
10000IDR | 74,909.91NOM |
Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang IDR và IDR sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDR sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nomad phổ biến
Nomad | 1 NOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.13IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Nomad | 1 NOM |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0 INR, 1 NOM = Rp0.13 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001667 |
![]() | 0.0000003125 |
![]() | 0.00001268 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01509 |
![]() | 0.00004926 |
![]() | 0.000204 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1628 |
![]() | 0.1216 |
![]() | 0.04699 |
![]() | 0.00001275 |
![]() | 0.0000003123 |
![]() | 0.009544 |
![]() | 0.00103 |
![]() | 0.002298 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nomad của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nomad
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad (NOM)

SPORES代幣:Autonomous Spores的AI驅動集體智能系統
探索SPORES代幣:由四大AI代理組成的Autonomous Spores團隊,利用突破性Swarms框架打造集體智能系統。

LOLA 代幣:Autonomous AI Agents 和 Solana 上的加密貨幣創新
LOLA 代幣是 Solana 上的自治人工智能代理,更新我們與加密貨幣互動的方式。了解 LOLA 如何利用人工智能、鏈上數據 API 和對 Solana 錢包的控制,對加密貨幣社區產生影響。

超過3600萬美元被盜資金已退回到Nomad Bridge的官方資金回收地址
繼1.9億美元資金被盜後,“Nomad bridge”將提供10%賞金的承諾吸引了眾多白帽黑客將3600多萬美元的竊款退還到該跨鏈協議的資金回收地址。