OpenChatChuyển đổi OpenChat (CHAT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

CHAT/UAH: 1 CHAT ≈ ₴5.8 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

OpenChat Thị trường hôm nay

OpenChat đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHAT chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴5.8. Với nguồn cung lưu hành là 0 CHAT, tổng vốn hóa thị trường của CHAT tính bằng UAH là ₴0. Trong 24h qua, giá của CHAT tính bằng UAH đã giảm ₴-0.1171, biểu thị mức giảm -1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHAT tính bằng UAH là ₴43.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴5.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHAT sang UAH

5.8-1.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHAT sang UAH là ₴5.8 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -1.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHAT/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHAT/UAH trong ngày qua.

Giao dịch OpenChat

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenChatCHAT/USDT
Giao ngay
$0.1873
-2.22%

The real-time trading price of CHAT/USDT Spot is $0.1873, with a 24-hour trading change of -2.22%, CHAT/USDT Spot is $0.1873 and -2.22%, and CHAT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OpenChat sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi CHAT sang UAH

logo OpenChatSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1CHAT
5.8UAH
2CHAT
11.6UAH
3CHAT
17.4UAH
4CHAT
23.2UAH
5CHAT
29UAH
6CHAT
34.8UAH
7CHAT
40.6UAH
8CHAT
46.4UAH
9CHAT
52.2UAH
10CHAT
58UAH
100CHAT
580.03UAH
500CHAT
2,900.16UAH
1000CHAT
5,800.33UAH
5000CHAT
29,001.68UAH
10000CHAT
58,003.37UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang CHAT

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenChat
1UAH
0.1724CHAT
2UAH
0.3448CHAT
3UAH
0.5172CHAT
4UAH
0.6896CHAT
5UAH
0.862CHAT
6UAH
1.03CHAT
7UAH
1.2CHAT
8UAH
1.37CHAT
9UAH
1.55CHAT
10UAH
1.72CHAT
1000UAH
172.4CHAT
5000UAH
862.01CHAT
10000UAH
1,724.03CHAT
50000UAH
8,620.18CHAT
100000UAH
17,240.37CHAT

Bảng chuyển đổi số tiền CHAT sang UAH và UAH sang CHAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHAT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang CHAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenChat phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHAT = $0.14 USD, 1 CHAT = €0.13 EUR, 1 CHAT = ₹11.72 INR, 1 CHAT = Rp2,128.33 IDR, 1 CHAT = $0.19 CAD, 1 CHAT = £0.11 GBP, 1 CHAT = ฿4.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.777
logo BTCBTC
0.0001158
logo ETHETH
0.004816
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.59
logo BNBBNB
0.01879
logo SOLSOL
0.08288
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
3,475.24
logo TRXTRX
44.14
logo DOGEDOGE
70.92
logo STETHSTETH
0.004818
logo ADAADA
20.16
logo WBTCWBTC
0.000116
logo HYPEHYPE
0.3343
logo BCHBCH
0.02454

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng OpenChat của bạn

01

Nhập số lượng CHAT của bạn

Nhập số lượng CHAT của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenChat hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenChat.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenChat sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenChat sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenChat sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenChat sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenChat sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenChat (CHAT)

Tìm hiểu thêm về OpenChat (CHAT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.