OpenChat Thị trường hôm nay
OpenChat đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OpenChat chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴5.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CHAT, tổng vốn hóa thị trường của OpenChat tính bằng UAH là ₴0. Trong 24h qua, giá của OpenChat tính bằng UAH đã tăng ₴0.02552, biểu thị mức tăng +0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenChat tính bằng UAH là ₴43.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴5.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHAT sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHAT sang UAH là ₴5.82 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHAT/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHAT/UAH trong ngày qua.
Giao dịch OpenChat
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1817 | -1.16% |
The real-time trading price of CHAT/USDT Spot is $0.1817, with a 24-hour trading change of -1.16%, CHAT/USDT Spot is $0.1817 and -1.16%, and CHAT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenChat sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi CHAT sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHAT | 5.82UAH |
2CHAT | 11.65UAH |
3CHAT | 17.48UAH |
4CHAT | 23.3UAH |
5CHAT | 29.13UAH |
6CHAT | 34.96UAH |
7CHAT | 40.78UAH |
8CHAT | 46.61UAH |
9CHAT | 52.44UAH |
10CHAT | 58.27UAH |
100CHAT | 582.7UAH |
500CHAT | 2,913.52UAH |
1000CHAT | 5,827.04UAH |
5000CHAT | 29,135.22UAH |
10000CHAT | 58,270.44UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang CHAT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.1716CHAT |
2UAH | 0.3432CHAT |
3UAH | 0.5148CHAT |
4UAH | 0.6864CHAT |
5UAH | 0.858CHAT |
6UAH | 1.02CHAT |
7UAH | 1.2CHAT |
8UAH | 1.37CHAT |
9UAH | 1.54CHAT |
10UAH | 1.71CHAT |
1000UAH | 171.61CHAT |
5000UAH | 858.06CHAT |
10000UAH | 1,716.13CHAT |
50000UAH | 8,580.67CHAT |
100000UAH | 17,161.35CHAT |
Bảng chuyển đổi số tiền CHAT sang UAH và UAH sang CHAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHAT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang CHAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenChat phổ biến
OpenChat | 1 CHAT |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹11.78INR |
![]() | Rp2,138.13IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.65THB |
OpenChat | 1 CHAT |
---|---|
![]() | ₽13.02RUB |
![]() | R$0.77BRL |
![]() | د.إ0.52AED |
![]() | ₺4.81TRY |
![]() | ¥0.99CNY |
![]() | ¥20.3JPY |
![]() | $1.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHAT = $0.14 USD, 1 CHAT = €0.13 EUR, 1 CHAT = ₹11.78 INR, 1 CHAT = Rp2,138.13 IDR, 1 CHAT = $0.19 CAD, 1 CHAT = £0.11 GBP, 1 CHAT = ฿4.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
BCH chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7204 |
![]() | 0.0001169 |
![]() | 0.004991 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.69 |
![]() | 0.01881 |
![]() | 0.08621 |
![]() | 12.09 |
![]() | 2,778.1 |
![]() | 44.26 |
![]() | 74.15 |
![]() | 0.004988 |
![]() | 20.68 |
![]() | 0.0001168 |
![]() | 0.3484 |
![]() | 0.02568 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenChat của bạn
Nhập số lượng CHAT của bạn
Nhập số lượng CHAT của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenChat hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenChat.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenChat sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenChat sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenChat sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenChat sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenChat sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenChat (CHAT)

Що таке Турбо Койн? Чи справді штучний інтелект ChatGPT створив останню помічену мем-монету?
У квітні 2023 року цифровий художник Ретт Менкайнд опублікував запит на веселу репліку в ChatGPT-4: "Розробіть мені наступну мем-монету на мільярд доларів за 24 години - бюджет 69 USD".

Що таке меми Ghibli? Як ChatGPT змінює створення мемів Ghibli?
У 2025 році набори емодзі Ghibli стануть усюди по всьому світу, ставши новим улюбленцем інтернет-культури.

Токен PULSR: Штучний інтелект інтегрованої криптовалюти для користувачів ChatGPT
Відкрийте для себе революційний токен PULSR, який органічно поєднує штучний інтелект і криптовалюту для покращення вашого досвіду роботи з ChatGPT.

OpenAI представляє ChatGPT Search: Ранок автономного штучного інтелекту в 2025 році
OpenAI планує впровадити більше функціональних можливостей на пошуковому інструменті ChapGPT

gateLive AMA Резюме-Solchat
Solchat - це протокол комунікації на блокчейні Solana, який пропонує текстові, голосові та відеовиклики, схожі на Web2, але в середовищі Web3.

OpenAI має на меті використовувати сектор освіти на 7 трлн доларів, вводячи ChatGPT в класні кімнати
OpenAI працює над впровадженням ChatGPT у сфері освіти для зменшення нерівностей серед учнів.