Ore Thị trường hôm nay
Ore đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORE chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $24.42. Với nguồn cung lưu hành là 356,644.57 ORE, tổng vốn hóa thị trường của ORE tính bằng USD là $8,709,260.62. Trong 24h qua, giá của ORE tính bằng USD đã giảm $-1.04, biểu thị mức giảm -4.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORE tính bằng USD là $1,451.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $19.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORE sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORE sang USD là $24.42 USD, với tỷ lệ thay đổi là -4.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORE/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORE/USD trong ngày qua.
Giao dịch Ore
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ORE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ORE/-- Spot is $ and 0%, and ORE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ore sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ORE sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORE | 24.42USD |
2ORE | 48.84USD |
3ORE | 73.26USD |
4ORE | 97.68USD |
5ORE | 122.1USD |
6ORE | 146.52USD |
7ORE | 170.94USD |
8ORE | 195.36USD |
9ORE | 219.78USD |
10ORE | 244.2USD |
100ORE | 2,442USD |
500ORE | 12,210USD |
1000ORE | 24,420USD |
5000ORE | 122,100USD |
10000ORE | 244,200USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ORE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.04095ORE |
2USD | 0.0819ORE |
3USD | 0.1228ORE |
4USD | 0.1638ORE |
5USD | 0.2047ORE |
6USD | 0.2457ORE |
7USD | 0.2866ORE |
8USD | 0.3276ORE |
9USD | 0.3685ORE |
10USD | 0.4095ORE |
10000USD | 409.5ORE |
50000USD | 2,047.5ORE |
100000USD | 4,095ORE |
500000USD | 20,475.02ORE |
1000000USD | 40,950.04ORE |
Bảng chuyển đổi số tiền ORE sang USD và USD sang ORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 USD sang ORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ore phổ biến
Ore | 1 ORE |
---|---|
![]() | $24.42USD |
![]() | €21.88EUR |
![]() | ₹2,040.11INR |
![]() | Rp370,444.95IDR |
![]() | $33.12CAD |
![]() | £18.34GBP |
![]() | ฿805.44THB |
Ore | 1 ORE |
---|---|
![]() | ₽2,256.62RUB |
![]() | R$132.83BRL |
![]() | د.إ89.68AED |
![]() | ₺833.51TRY |
![]() | ¥172.24CNY |
![]() | ¥3,516.52JPY |
![]() | $190.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORE = $24.42 USD, 1 ORE = €21.88 EUR, 1 ORE = ₹2,040.11 INR, 1 ORE = Rp370,444.95 IDR, 1 ORE = $33.12 CAD, 1 ORE = £18.34 GBP, 1 ORE = ฿805.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.97 |
![]() | 0.004807 |
![]() | 0.1937 |
![]() | 499.86 |
![]() | 207.81 |
![]() | 0.7704 |
![]() | 2.92 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,211.7 |
![]() | 647.66 |
![]() | 1,836.34 |
![]() | 0.1936 |
![]() | 0.004821 |
![]() | 129.93 |
![]() | 31.19 |
![]() | 21.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ore của bạn
Nhập số lượng ORE của bạn
Nhập số lượng ORE của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ore hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ore.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ore sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ore
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ore sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ore sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ore sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ore sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ore (ORE)

الأخبار اليومية | BTC Continues to Fluctuate, LAYER Fell More Than 44% in 24 Hours
قالت مجلة فوربس إن وول ستريت يستعد لارتفاع كبير في البيتكوين

ما هو NFT؟ من Bored Apes إلى CryptoPunks، كشف قيمة ومستقبل القطع الرقمية الجماعية
NFT تعيد تشكيل الفن والجمع والملكية الرقمية.

KILO Token: The Core of Capital Efficiency and إدارة المخاطر in KiloEx Perpetual Contracts
يحلل المقال ابتكارات كيلوإكس في كفاءة رأس المال وإدارة المخاطر، بما في ذلك نموذج تعدين الأقران إلى بركة، وإدارة السيولة المركزية، والتحكم في المخاطر اللامركزية.

IMT Token: The Core of Immortal Rising 2 on Immutable Gaming Platform
يعمل رمز IMT على تشغيل Immortal Rising 2 ، مما يقوم بثورة في ألعاب الأدوار على الويب3 مع مكافآت البلوكشين!

عملة BERA: كشف آلية CORE والسيولة لبراشين
يقوم هذا المقال بالغوص عميقًا في بيراشين، وهو بلوكشين من الطبقة الثانية متوافق مع EVM وعملته الأساسية BERA الثورية.

عملة STORE: كيف يربط مشروع Solana Spaces بين العملات الرقمية والتجزئة الفعلية
استكشف كيف يمكن لعملة STORE أن تحدث ثورة في صناعة التجزئة وربط العملات الرقمية مع المتاجر الفعلية.
Tìm hiểu thêm về Ore (ORE)

Bây giờ là thời điểm để xây dựng mạng xã hội tốt hơn cho Ethereum

Modular Oracle RedStone, hướng dẫn nhận quà airdrop mới nhất (0渒)

Huyền Thoại Arcadia: Một Trò Chơi Bài Chiến Lược Đa Chuỗi P2E (với Hướng Dẫn Người Chơi)

gate Nghiên cứu: BTC và ETH tăng mạnh khi Lido V3 đạt mốc cho vay 1 tỷ đô la
