UBIX NetworkUBX sang VND:Chuyển đổi UBIX Network (UBX) sang Vietnamese Đồng (VND)

UBX/VND: 1 UBX ≈ ₫0.09696 VND

Lần cập nhật mới nhất:

UBIX Network Thị trường hôm nay

UBIX Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UBX chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫0.09696. Với nguồn cung lưu hành là 172,285,012,715 UBX, tổng vốn hóa thị trường của UBX tính bằng VND là ₫411,102,699,273,247.34. Trong 24h qua, giá của UBX tính bằng VND đã giảm ₫-0.0004676, biểu thị mức giảm -0.480000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UBX tính bằng VND là ₫125.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.08564.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UBX sang VND

0.09696-0.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UBX sang VND là ₫0.09696 VND, với sự thay đổi -0.480000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UBX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UBX/VND trong ngày qua.

Giao dịch UBIX Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, UBX/-- Spot is $ and --, and UBX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi UBIX Network sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi UBX sang VND

logo UBIX NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1UBX
0.09VND
2UBX
0.19VND
3UBX
0.29VND
4UBX
0.38VND
5UBX
0.48VND
6UBX
0.58VND
7UBX
0.67VND
8UBX
0.77VND
9UBX
0.87VND
10UBX
0.96VND
10000UBX
969.61VND
50000UBX
4,848.07VND
100000UBX
9,696.15VND
500000UBX
48,480.77VND
1000000UBX
96,961.54VND

Bảng chuyển đổi VND sang UBX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo UBIX Network
1VND
10.31UBX
2VND
20.62UBX
3VND
30.94UBX
4VND
41.25UBX
5VND
51.56UBX
6VND
61.88UBX
7VND
72.19UBX
8VND
82.5UBX
9VND
92.82UBX
10VND
103.13UBX
100VND
1,031.33UBX
500VND
5,156.68UBX
1000VND
10,313.36UBX
5000VND
51,566.83UBX
10000VND
103,133.67UBX

Bảng chuyển đổi số tiền UBX sang VND và VND sang UBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UBX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VND sang UBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1UBIX Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UBX = $0 USD, 1 UBX = €0 EUR, 1 UBX = ₹0 INR, 1 UBX = Rp0.06 IDR, 1 UBX = $0 CAD, 1 UBX = £0 GBP, 1 UBX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001289
logo BTCBTC
0.0000001855
logo ETHETH
0.00000783
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009009
logo BNBBNB
0.00003068
logo SOLSOL
0.0001321
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
4.36
logo TRXTRX
0.07155
logo DOGEDOGE
0.1184
logo STETHSTETH
0.000007829
logo ADAADA
0.03415
logo WBTCWBTC
0.0000001858
logo HYPEHYPE
0.0005056
logo SUISUI
0.006888

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi UBIX Network (UBX) sang Vietnamese Đồng (VND)

01

Nhập số lượng UBX của bạn

Nhập số lượng UBX của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UBIX Network hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UBIX Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UBIX Network sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ UBIX Network sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UBIX Network sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UBIX Network sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi UBIX Network sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến UBIX Network (UBX)

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum tích hợp những lợi thế của sàn giao dịch tập trung và phi tập trung, hỗ trợ hơn 30 chuỗi blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Bài viết này sẽ cung cấp phân tích sâu về dự đoán giá Token BLUM cho năm 2025, hỗ trợ kỹ thuật và những rủi ro tiềm ẩn, cung cấp các tham chiếu quan trọng để ra quyết định cho các nhà đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.