VenoFinanceChuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

VNO/CNY: 1 VNO ≈ ¥0.1138 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1138. Với nguồn cung lưu hành là 509,007,166.73 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng CNY là ¥408,695,471.16. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.004079, biểu thị mức giảm -3.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng CNY là ¥21.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang CNY

¥0.1138-3.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang CNY là ¥0.1138 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/CNY trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01615
-3.46%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01615, with a 24-hour trading change of -3.46%, VNO/USDT Spot is $0.01615 and -3.46%, and VNO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi VNO sang CNY

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VNO
0.11CNY
2VNO
0.22CNY
3VNO
0.34CNY
4VNO
0.45CNY
5VNO
0.57CNY
6VNO
0.68CNY
7VNO
0.8CNY
8VNO
0.91CNY
9VNO
1.02CNY
10VNO
1.14CNY
1000VNO
114.4CNY
5000VNO
572.01CNY
10000VNO
1,144.02CNY
50000VNO
5,720.14CNY
100000VNO
11,440.29CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VNO

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1CNY
8.74VNO
2CNY
17.48VNO
3CNY
26.22VNO
4CNY
34.96VNO
5CNY
43.7VNO
6CNY
52.44VNO
7CNY
61.18VNO
8CNY
69.92VNO
9CNY
78.66VNO
10CNY
87.41VNO
100CNY
874.1VNO
500CNY
4,370.51VNO
1000CNY
8,741.03VNO
5000CNY
43,705.18VNO
10000CNY
87,410.36VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang CNY và CNY sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VNO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.02 USD, 1 VNO = €0.01 EUR, 1 VNO = ₹1.35 INR, 1 VNO = Rp244.84 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.84
logo BTCBTC
0.0006835
logo ETHETH
0.02856
logo USDTUSDT
70.84
logo XRPXRP
32.81
logo BNBBNB
0.1093
logo SOLSOL
0.4695
logo USDCUSDC
70.93
logo DOGEDOGE
397.31
logo TRXTRX
254.35
logo ADAADA
107.86
logo STETHSTETH
0.02855
logo WBTCWBTC
0.0006833
logo HYPEHYPE
2.03
logo SUISUI
22.47
logo LINKLINK
5.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng VenoFinance của bạn

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.