今日AimBot市場價格
與昨天相比,AimBot價格跌。
AimBot轉換為Canadian Dollar (CAD)的當前價格為$0.08455。基於1,000,000 AIMBOT的流通量,AimBot以CAD計算的總市值為$114,688.91。 過去24小時,AimBot以CAD計算的交易價增加了$0.0002949,漲幅為+0.35%。從歷史上看,AimBot以CAD計算的歷史最高價為$28.38。相比之下,AimBot以CAD計算的歷史最低價為$0.06638。
1AIMBOT兌換到CAD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 AIMBOT 兌換 CAD 的匯率為 $0.08455 CAD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.35% ,Gate的 AIMBOT/CAD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 AIMBOT/CAD 的歷史變化數據。
交易AimBot
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
AIMBOT/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, AIMBOT/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,AIMBOT/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
AimBot兌換到Canadian Dollar轉換表
AIMBOT兌換到CAD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1AIMBOT | 0.08CAD |
2AIMBOT | 0.16CAD |
3AIMBOT | 0.25CAD |
4AIMBOT | 0.33CAD |
5AIMBOT | 0.42CAD |
6AIMBOT | 0.5CAD |
7AIMBOT | 0.59CAD |
8AIMBOT | 0.67CAD |
9AIMBOT | 0.76CAD |
10AIMBOT | 0.84CAD |
10000AIMBOT | 845.53CAD |
50000AIMBOT | 4,227.69CAD |
100000AIMBOT | 8,455.39CAD |
500000AIMBOT | 42,276.95CAD |
1000000AIMBOT | 84,553.9CAD |
CAD兌換到AIMBOT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CAD | 11.82AIMBOT |
2CAD | 23.65AIMBOT |
3CAD | 35.48AIMBOT |
4CAD | 47.3AIMBOT |
5CAD | 59.13AIMBOT |
6CAD | 70.96AIMBOT |
7CAD | 82.78AIMBOT |
8CAD | 94.61AIMBOT |
9CAD | 106.44AIMBOT |
10CAD | 118.26AIMBOT |
100CAD | 1,182.67AIMBOT |
500CAD | 5,913.38AIMBOT |
1000CAD | 11,826.77AIMBOT |
5000CAD | 59,133.87AIMBOT |
10000CAD | 118,267.74AIMBOT |
上述 AIMBOT 兌換 CAD 和CAD 兌換 AIMBOT 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 AIMBOT 兌換CAD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CAD 兌換 AIMBOT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1AimBot兌換
AimBot | 1 AIMBOT |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.21INR |
![]() | Rp945.64IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.06THB |
AimBot | 1 AIMBOT |
---|---|
![]() | ₽5.76RUB |
![]() | R$0.34BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.13TRY |
![]() | ¥0.44CNY |
![]() | ¥8.98JPY |
![]() | $0.49HKD |
上表列出了 1 AIMBOT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 AIMBOT = $0.06 USD、1 AIMBOT = €0.06 EUR、1 AIMBOT = ₹5.21 INR、1 AIMBOT = Rp945.64 IDR、1 AIMBOT = $0.08 CAD、1 AIMBOT = £0.05 GBP、1 AIMBOT = ฿2.06 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CAD
ETH兌CAD
USDT兌CAD
XRP兌CAD
BNB兌CAD
SOL兌CAD
USDC兌CAD
DOGE兌CAD
TRX兌CAD
ADA兌CAD
STETH兌CAD
WBTC兌CAD
HYPE兌CAD
SUI兌CAD
LINK兌CAD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CAD、ETH 兌換 CAD、USDT 兌換 CAD、BNB 兌換CAD、SOL 兌換 CAD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 20.07 |
![]() | 0.003481 |
![]() | 0.1464 |
![]() | 368.45 |
![]() | 161.88 |
![]() | 0.5661 |
![]() | 2.44 |
![]() | 368.8 |
![]() | 2,000.44 |
![]() | 1,293.23 |
![]() | 546.02 |
![]() | 0.1467 |
![]() | 0.003493 |
![]() | 10.49 |
![]() | 115.41 |
![]() | 26.86 |
上表為您提供了將任意數量的Canadian Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 CAD 兌換 GT,CAD 兌換 USDT,CAD 兌換 BTC,CAD 兌換 ETH,CAD 兌換 USBT,CAD 兌換 PEPE,CAD 兌換 EIGEN,CAD 兌換OG 等。
輸入AimBot金額
輸入AIMBOT金額
輸入AIMBOT金額
選擇Canadian Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Canadian Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 AimBot 轉換為 CAD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是AimBot兌換Canadian Dollar (CAD) 轉換器?
2.此頁面上AimBot到Canadian Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響AimBot到Canadian Dollar的匯率?
4.我可以將AimBot轉換為Canadian Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Canadian Dollar (CAD)嗎?
了解有關AimBot (AIMBOT)的最新資訊

Orca (ORCA) là gì? Tìm hiểu DEX trên Solana sử dụng cơ chế CLMM (2025)
Khi dòng tiền tiếp tục đổ vào hệ sinh thái Solana, Orca DEX nhanh chóng trở thành đại diện tiêu biểu cho các giao dịch hoán đổi (swap) tối ưu vốn.

Livepeer là gì? Hướng dẫn đầy đủ về tiền điện tử LPT (2025)
Video chiếm hơn 80 % băng thông Internet toàn cầu, nhưng các nền tảng streaming truyền thống vẫn đắt đỏ và tập trung.

Cách mua Trump Meme Coin?
Đồng Meme TRUMP là đồng Meme chính thức được ra mắt bởi đội ngũ của Tổng thống Trump vào ngày 17 tháng 1 năm 2025.

Loom Network là gì: Hướng dẫn 2025 cho các nhà phát triển Web3
Khám phá Loom Network: giải pháp Layer-2 thay đổi cuộc chơi cho các nhà phát triển Web3.

Phân tích giá Safemoon và triển vọng tương lai
Safemoon đang cố gắng chuyển mình từ một đồng meme do cộng đồng điều khiển sang một dự án tiện ích.

Dự đoán giá Hedera (HBAR) 2025 - 2030
Các đột phá của Hedera về tốc độ, chi phí và tính bền vững môi trường đã mang lại cho nó một vị trí độc đáo trong thị trường blockchain doanh nghiệp.