今日Element市場價格
與昨天相比,Element價格跌。
ELMT轉換為Canadian Dollar (CAD)的當前價格為$0.0005055。加密貨幣流通量為1,734,830,085 ELMT,ELMT以CAD計算的總市值為$1,189,702.86。 過去24小時,ELMT以CAD計算的交易價減少了$-0.00002024,跌幅為-3.87%。從歷史上看,ELMT以CAD計算的歷史最高價為$0.004551。 相比之下,ELMT以CAD計算的歷史最低價為$0.0002833。
1ELMT兌換到CAD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ELMT 兌換 CAD 的匯率為 $0.0005055 CAD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -3.87% ,Gate.io的 ELMT/CAD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ELMT/CAD 的歷史變化數據。
交易Element
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
ELMT/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, ELMT/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,ELMT/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Element兌換到Canadian Dollar轉換表
ELMT兌換到CAD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ELMT | 0CAD |
2ELMT | 0CAD |
3ELMT | 0CAD |
4ELMT | 0CAD |
5ELMT | 0CAD |
6ELMT | 0CAD |
7ELMT | 0CAD |
8ELMT | 0CAD |
9ELMT | 0CAD |
10ELMT | 0CAD |
1000000ELMT | 505.58CAD |
5000000ELMT | 2,527.92CAD |
10000000ELMT | 5,055.84CAD |
50000000ELMT | 25,279.22CAD |
100000000ELMT | 50,558.45CAD |
CAD兌換到ELMT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CAD | 1,977.9ELMT |
2CAD | 3,955.81ELMT |
3CAD | 5,933.72ELMT |
4CAD | 7,911.63ELMT |
5CAD | 9,889.54ELMT |
6CAD | 11,867.45ELMT |
7CAD | 13,845.36ELMT |
8CAD | 15,823.26ELMT |
9CAD | 17,801.17ELMT |
10CAD | 19,779.08ELMT |
100CAD | 197,790.85ELMT |
500CAD | 988,954.29ELMT |
1000CAD | 1,977,908.59ELMT |
5000CAD | 9,889,542.98ELMT |
10000CAD | 19,779,085.96ELMT |
上述 ELMT 兌換 CAD 和CAD 兌換 ELMT 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000000 ELMT 兌換CAD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CAD 兌換 ELMT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Element兌換
上表列出了 1 ELMT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ELMT = $0 USD、1 ELMT = €0 EUR、1 ELMT = ₹0.03 INR、1 ELMT = Rp5.65 IDR、1 ELMT = $0 CAD、1 ELMT = £0 GBP、1 ELMT = ฿0.01 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CAD
ETH兌CAD
USDT兌CAD
XRP兌CAD
BNB兌CAD
SOL兌CAD
USDC兌CAD
DOGE兌CAD
ADA兌CAD
TRX兌CAD
STETH兌CAD
WBTC兌CAD
SUI兌CAD
LINK兌CAD
AVAX兌CAD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CAD、ETH 兌換 CAD、USDT 兌換 CAD、BNB 兌換CAD、SOL 兌換 CAD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 17.12 |
![]() | 0.003566 |
![]() | 0.1483 |
![]() | 368.65 |
![]() | 155.8 |
![]() | 0.5726 |
![]() | 2.18 |
![]() | 368.8 |
![]() | 1,701.23 |
![]() | 485.73 |
![]() | 1,371.82 |
![]() | 0.1478 |
![]() | 0.00357 |
![]() | 96.38 |
![]() | 23.8 |
![]() | 16.13 |
上表為您提供了將任意數量的Canadian Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 CAD 兌換 GT,CAD 兌換 USDT,CAD 兌換 BTC,CAD 兌換 ETH,CAD 兌換 USBT,CAD 兌換 PEPE,CAD 兌換 EIGEN,CAD 兌換OG 等。
輸入Element金額
輸入ELMT金額
輸入ELMT金額
選擇Canadian Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Canadian Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Element 轉換為 CAD,以方便您使用。
如何購買Element影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Element兌換Canadian Dollar (CAD) 轉換器?
2.此頁面上Element到Canadian Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Element到Canadian Dollar的匯率?
4.我可以將Element轉換為Canadian Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Canadian Dollar (CAD)嗎?
了解有關Element (ELMT)的最新資訊

Cách đào Ethereum vào năm 2025: Hướng dẫn đầy đủ cho người mới bắt đầu
Khám phá tương lai của việc đào Ethereum vào năm 2025 với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi.

Sui Stock in 2025: Hướng dẫn Đầu tư và Phân tích Thị trường
Khám phá tiềm năng của chuỗi khối Sui như một khoản đầu tư Web3 cho năm 2025.

JUP Tiền điện tử: Phân tích giá và Hướng dẫn Đầu tư cho năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ của tiền điện tử Jupiter (JUP) vào năm 2025.

Myro Crypto: Giá, Cách mua, và Tùy chọn Ví tiền vào năm 2025
Khám phá tiềm năng của Myros vào năm 2025! Tìm hiểu về dự đoán giá

Mức giá cao nhất mà Shiba Inu có thể đạt được vào năm 2025: Tiềm năng Web3 của SHIBs
Khám phá tiềm năng của Shiba Inu trong thời đại Web3.

Khám phá cách phá vỡ trò chơi của GameFi trong Puffverse
Thông qua việc tích hợp tài nguyên độc đáo và thiết kế sản phẩm, Puffverse đang cung cấp những khả năng mới cho sự phát triển tương lai của ngành công nghiệp GameFi.