今日Ethereum Classic市場價格
與昨天相比,Ethereum Classic價格漲。
Ethereum Classic轉換為Canadian Dollar (CAD)的當前價格為$22.14。基於152,379,038.25 ETC的流通量,Ethereum Classic以CAD計算的總市值為$4,576,716,173.46。 過去24小時,Ethereum Classic以CAD計算的交易價增加了$0.6477,漲幅為+3.010000%。從歷史上看,Ethereum Classic以CAD計算的歷史最高價為$226.64。相比之下,Ethereum Classic以CAD計算的歷史最低價為$0.8342。
1ETC兌換到CAD價格走勢圖
截至 Invalid Date,1 ETC 兌 CAD 的匯率為 $22.14 CAD,過去24小時內變動幅度為 +3.010000%,自 (--) 到 (--)。Gate 的 (ETC/CAD 價格走勢圖頁面展示過去24小時內 1 ETC/CAD 的歷史變化數據。
交易Ethereum Classic
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $16.33 | +2.890000% | |
![]() 現貨 | $0.00672 | -2.540000% | |
![]() 永續 | $16.32 | +2.590000% |
ETC/USDT 的現貨即時交易價格為 $16.33,24小時內的交易變化趨勢為+2.890000%, ETC/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$16.33 和 +2.890000%,ETC/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$16.32 和 +2.590000%。
Ethereum Classic兌換到Canadian Dollar轉換表
ETC兌換到CAD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ETC | 22.25CAD |
2ETC | 44.51CAD |
3ETC | 66.77CAD |
4ETC | 89.03CAD |
5ETC | 111.29CAD |
6ETC | 133.55CAD |
7ETC | 155.8CAD |
8ETC | 178.06CAD |
9ETC | 200.32CAD |
10ETC | 222.58CAD |
100ETC | 2,225.85CAD |
500ETC | 11,129.26CAD |
1000ETC | 22,258.52CAD |
5000ETC | 111,292.62CAD |
10000ETC | 222,585.24CAD |
CAD兌換到ETC轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CAD | 0.04492ETC |
2CAD | 0.08985ETC |
3CAD | 0.1347ETC |
4CAD | 0.1797ETC |
5CAD | 0.2246ETC |
6CAD | 0.2695ETC |
7CAD | 0.3144ETC |
8CAD | 0.3594ETC |
9CAD | 0.4043ETC |
10CAD | 0.4492ETC |
10000CAD | 449.26ETC |
50000CAD | 2,246.33ETC |
100000CAD | 4,492.66ETC |
500000CAD | 22,463.3ETC |
1000000CAD | 44,926.6ETC |
上述 ETC 兌換 CAD 和CAD 兌換 ETC 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 ETC 兌換CAD的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 CAD 兌換 ETC 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Ethereum Classic兌換
上表列出了 1 ETC 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ETC = $16.41 USD、1 ETC = €14.7 EUR、1 ETC = ₹1,370.93 INR、1 ETC = Rp248,935.36 IDR、1 ETC = $22.26 CAD、1 ETC = £12.32 GBP、1 ETC = ฿541.25 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CAD
ETH兌CAD
USDT兌CAD
XRP兌CAD
BNB兌CAD
SOL兌CAD
USDC兌CAD
SMART兌CAD
TRX兌CAD
DOGE兌CAD
STETH兌CAD
ADA兌CAD
WBTC兌CAD
HYPE兌CAD
SUI兌CAD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CAD、ETH 兌換 CAD、USDT 兌換 CAD、BNB 兌換CAD、SOL 兌換 CAD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 22.6 |
![]() | 0.003485 |
![]() | 0.1508 |
![]() | 368.44 |
![]() | 167.55 |
![]() | 0.5733 |
![]() | 2.55 |
![]() | 368.84 |
![]() | 68,545.28 |
![]() | 1,346.51 |
![]() | 2,243.04 |
![]() | 0.1518 |
![]() | 631.74 |
![]() | 0.003492 |
![]() | 9.85 |
![]() | 133.65 |
上表為您提供了將任意數量的Canadian Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 CAD 兌換 GT,CAD 兌換 USDT,CAD 兌換 BTC,CAD 兌換 ETH,CAD 兌換 USBT,CAD 兌換 PEPE,CAD 兌換 EIGEN,CAD 兌換OG 等。
如何將 Ethereum Classic (ETC) 兌換為 Canadian Dollar (CAD)
輸入ETC金額
輸入ETC金額
選擇Canadian Dollar
在下拉菜單中點擊選擇CAD或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Ethereum Classic 轉換為 CAD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Ethereum Classic兌換Canadian Dollar (CAD) 轉換器?
2.此頁面上Ethereum Classic到Canadian Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Ethereum Classic到Canadian Dollar的匯率?
4.我可以將Ethereum Classic轉換為Canadian Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Canadian Dollar (CAD)嗎?
了解有關Ethereum Classic (ETC)的最新資訊

Ethereum Classic (ETC): Triển Vọng 2025 & Sức Mạnh PoW
Tính đến ngày 9 tháng 6 năm 2025, Ethereum Classic (ETC) đang được giao dịch ở mức khoảng $17.09.

ETC là gì? Khám Phá Ethereum Classic (ETC) trên Gate
Tìm hiểu về Ethereum Classic (ETC) và cách giao dịch ETC an toàn, hiệu quả trên Gate.

ETC là gì: Hiểu về Ethereum Classic vào năm 2025
Khám phá Ethereum Classic (ETC) và tiềm năng của nó cho năm 2025.

ETC là gì: Thông tin liên quan đến Ethereum Classic.
ETC, viết tắt của Ethereum Classic, là một nền tảng blockchain phi tập trung.

Ví tiền WalletConnect: Hướng dẫn tích hợp và các trường hợp sử dụng cho các nhà phát triển Web3 vào năm 2025
Khám phá tương lai của Web3 với Token WalletConnect vào năm 2025.

WalletConnect Coin là gì? Hướng dẫn toàn tập về token WALLET và cách nhận airdrop
Trong làn sóng airdrop đang khuấy động thị trường crypto, WalletConnect không chỉ được quan tâm nhờ chức năng kết nối ví với dApp, mà còn vì thông tin sắp ra mắt token riêng mang tên WALLET.