今日First Digital USD市場價格
與昨天相比,First Digital USD價格跌。
First Digital USD轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.8946。基於1,471,957,855.76 FDUSD的流通量,First Digital USD以EUR計算的總市值為€1,179,793,531.22。 過去24小時,First Digital USD以EUR計算的交易價增加了€0.0001788,漲幅為+0.02%。從歷史上看,First Digital USD以EUR計算的歷史最高價為€0.9042。相比之下,First Digital USD以EUR計算的歷史最低價為€0.7883。
1FDUSD兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 FDUSD 兌換 EUR 的匯率為 €0.8946 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.02% ,Gate.io的 FDUSD/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 FDUSD/EUR 的歷史變化數據。
交易First Digital USD
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.9986 | 0.02% | |
![]() 永續 | $0.9972 | -0.09% |
FDUSD/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.9986,24小時內的交易變化趨勢為0.02%, FDUSD/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.9986 和 0.02%,FDUSD/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.9972 和 -0.09%。
First Digital USD兌換到Euro轉換表
FDUSD兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1FDUSD | 0.89EUR |
2FDUSD | 1.78EUR |
3FDUSD | 2.68EUR |
4FDUSD | 3.57EUR |
5FDUSD | 4.47EUR |
6FDUSD | 5.36EUR |
7FDUSD | 6.26EUR |
8FDUSD | 7.15EUR |
9FDUSD | 8.05EUR |
10FDUSD | 8.94EUR |
1000FDUSD | 894.64EUR |
5000FDUSD | 4,473.22EUR |
10000FDUSD | 8,946.45EUR |
50000FDUSD | 44,732.28EUR |
100000FDUSD | 89,464.57EUR |
EUR兌換到FDUSD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 1.11FDUSD |
2EUR | 2.23FDUSD |
3EUR | 3.35FDUSD |
4EUR | 4.47FDUSD |
5EUR | 5.58FDUSD |
6EUR | 6.7FDUSD |
7EUR | 7.82FDUSD |
8EUR | 8.94FDUSD |
9EUR | 10.05FDUSD |
10EUR | 11.17FDUSD |
100EUR | 111.77FDUSD |
500EUR | 558.88FDUSD |
1000EUR | 1,117.76FDUSD |
5000EUR | 5,588.8FDUSD |
10000EUR | 11,177.6FDUSD |
上述 FDUSD 兌換 EUR 和EUR 兌換 FDUSD 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 FDUSD 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 FDUSD 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1First Digital USD兌換
上表列出了 1 FDUSD 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 FDUSD = $1 USD、1 FDUSD = €0.89 EUR、1 FDUSD = ₹83.43 INR、1 FDUSD = Rp15,148.5 IDR、1 FDUSD = $1.35 CAD、1 FDUSD = £0.75 GBP、1 FDUSD = ฿32.94 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
WBTC兌EUR
SMART兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 25.63 |
![]() | 0.005711 |
![]() | 0.3 |
![]() | 557.94 |
![]() | 250.26 |
![]() | 0.9307 |
![]() | 3.7 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,044.39 |
![]() | 784.28 |
![]() | 2,262.89 |
![]() | 0.3036 |
![]() | 0.005728 |
![]() | 417,738.02 |
![]() | 161.07 |
![]() | 37.18 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入First Digital USD金額
輸入FDUSD金額
輸入FDUSD金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 First Digital USD 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買First Digital USD影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是First Digital USD兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上First Digital USD到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響First Digital USD到Euro的匯率?
4.我可以將First Digital USD轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關First Digital USD (FDUSD)的最新資訊

Các Phát Triển Mới Về Đồng Tiền Ổn Định: FDUSD Đã Mất Giá, Đồng Tiền Ổn Định USD1 Được Ra Mắt, v.v.
Kể từ khi thị trường tiền điện tử đạt đáy và phục hồi vào năm 2023, giá trị thị trường của stablecoin đã tăng vọt.

Tiền ổn định không còn ổn định nữa, điều gì đã xảy ra với FDUSD?
Bài viết này một cách toàn diện bàn luận về sự cố mất giá đồng USD và tác động của nó

Cuộc khủng hoảng FDUSD: Một cuộc kiểm tra niềm tin khác trong thị trường stablecoin
Các cáo buộc mạnh mẽ từ người sáng lập của Tron đã đẩy FDUSD lên hàng đầu, làm giảm giá tạm thời xuống $0.87 và kích hoạt sự hoang mang trên thị trường.