Ore Thị trường hôm nay
Ore đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥136.26. Với nguồn cung lưu hành là 356,382.96 ORE, tổng vốn hóa thị trường của ORE tính bằng CNY là ¥342,528,300.31. Trong 24h qua, giá của ORE tính bằng CNY đã giảm ¥-6.31, biểu thị mức giảm -4.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORE tính bằng CNY là ¥10,238.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥103.47.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORE sang CNY là ¥136.26 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Ore
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ORE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ORE/-- Spot is $ and 0%, and ORE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ore sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ORE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORE | 136.26CNY |
2ORE | 272.53CNY |
3ORE | 408.8CNY |
4ORE | 545.07CNY |
5ORE | 681.33CNY |
6ORE | 817.6CNY |
7ORE | 953.87CNY |
8ORE | 1,090.14CNY |
9ORE | 1,226.41CNY |
10ORE | 1,362.67CNY |
100ORE | 13,626.78CNY |
500ORE | 68,133.91CNY |
1000ORE | 136,267.82CNY |
5000ORE | 681,339.12CNY |
10000ORE | 1,362,678.24CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ORE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.007338ORE |
2CNY | 0.01467ORE |
3CNY | 0.02201ORE |
4CNY | 0.02935ORE |
5CNY | 0.03669ORE |
6CNY | 0.04403ORE |
7CNY | 0.05136ORE |
8CNY | 0.0587ORE |
9CNY | 0.06604ORE |
10CNY | 0.07338ORE |
100000CNY | 733.84ORE |
500000CNY | 3,669.24ORE |
1000000CNY | 7,338.48ORE |
5000000CNY | 36,692.44ORE |
10000000CNY | 73,384.89ORE |
Bảng chuyển đổi số tiền ORE sang CNY và CNY sang ORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CNY sang ORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ore phổ biến
Ore | 1 ORE |
---|---|
![]() | $19.66USD |
![]() | €17.61EUR |
![]() | ₹1,642.44INR |
![]() | Rp298,237IDR |
![]() | $26.67CAD |
![]() | £14.76GBP |
![]() | ฿648.44THB |
Ore | 1 ORE |
---|---|
![]() | ₽1,816.76RUB |
![]() | R$106.94BRL |
![]() | د.إ72.2AED |
![]() | ₺671.04TRY |
![]() | ¥138.67CNY |
![]() | ¥2,831.07JPY |
![]() | $153.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORE = $19.66 USD, 1 ORE = €17.61 EUR, 1 ORE = ₹1,642.44 INR, 1 ORE = Rp298,237 IDR, 1 ORE = $26.67 CAD, 1 ORE = £14.76 GBP, 1 ORE = ฿648.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.45 |
![]() | 0.0006602 |
![]() | 0.02693 |
![]() | 70.86 |
![]() | 31.32 |
![]() | 0.1037 |
![]() | 0.4162 |
![]() | 70.92 |
![]() | 323.41 |
![]() | 95.1 |
![]() | 257.91 |
![]() | 0.02695 |
![]() | 0.0006618 |
![]() | 19.83 |
![]() | 2.11 |
![]() | 4.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ore của bạn
Nhập số lượng ORE của bạn
Nhập số lượng ORE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ore hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ore.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ore sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ore
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ore sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ore sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ore sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ore sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ore (ORE)

What Is the Altlayer? ALT Coin Price Forecast and Analysis
Altlayer đang tái định nghĩa mô hình mở rộng của blockchain với công nghệ Restaking Rollup.

Mở khóa dữ liệu trên mạng Sui với Sui Explorer.
Một trong những chức năng cốt lõi của Sui Explorer là cung cấp thông tin mới nhất về các hoạt động và các chỉ số khác nhau trên mạng lưới Sui

Polkadot (DOT): Token Core Kết Nối Tương Lai của Blockchain
Polkadot (DOT) đã trở thành một dự án nổi bật trong lĩnh vực tiền điện tử với tính khả chuyển mạch và khả năng mở rộng độc đáo của nó.

BANK Token: Token Thu Nhập Của Nền Tảng Quản Lý Tài Sản Thể Chế Lorenzo Được Giải Thích
TOKEN BANK là nguồn tạo lợi nhuận của nền tảng quản lý tài sản tổ chức của Lorenzo

BANK Token: Tài sản cốt lõi của Nền tảng Quản lý Tài sản cấp tổ chức của Lorenzo
Thông qua cam kết thanh khoản stBTC sáng tạo và Bitcoin được bọc enzoBTC, Lorenzo cung cấp cho các nhà đầu tư một chiến lược tối ưu hoá lợi suất tài sản blockchain đa dạng.

NFT là gì? Từ Bored Apes đến CryptoPunks, Tiết lộ Giá trị và Tương lai của Các Món Đồ Sưu Tập Dữ Liệu
NFT đang định hình lại nghệ thuật, việc sưu tầm và quyền sở hữu kỹ thuật số.